Polyclox 1000 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

polyclox 1000 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); cloxacilin (dưới dạng cloxacilin natri) - viên nén bao phim - 500 mg; 500 mg

Quantopic 0,03% Thuốc mỡ bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quantopic 0,03% thuốc mỡ bôi ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - tacrolimus - thuốc mỡ bôi ngoài da - 3 mg

Risperstad 2 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

risperstad 2 viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada - việt nam - risperidon - viên nén bao phim - 2 mg

Romylid Thuốc cốm pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

romylid thuốc cốm pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần bv pharma - roxithromycin - thuốc cốm pha hỗn dịch uống - 50 mg

Sibetinic Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sibetinic viên nén bao phim

chi nhánh công ty tnhh sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam san - flunarizin (tương đương flunarizin dihydroclorid 5,9mg) - viên nén bao phim - 5mg

Strepsils Cool Viên ngậm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

strepsils cool viên ngậm

reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - 2,4-dichlorobenzyl alcohol ; amylmetacresol - viên ngậm - 1,2mg; 0,6mg

Strepsils Original Viên ngậm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

strepsils original viên ngậm

reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - 2,4-dichlorobenzyl alcohol ; amylmetacresol - viên ngậm - 1,2mg; 0,6mg

Strepsils Warm Viên ngậm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

strepsils warm viên ngậm

reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - 2,4-dichlorobenzyl alcohol; amylmetacresol - viên ngậm - 1,2mg; 0,6mg

Tramxl-P Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tramxl-p viên nén bao phim

công ty tnhh kiến việt - tramadol hydrochloride ; paracetamol - viên nén bao phim - 37,5 mg; 325 mg

Tô hiệp hoàn Hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tô hiệp hoàn hoàn mềm

cơ sở sản xuất thuốc yhct thế cường - bạch truật; bạch chỉ; khương hoạt; thăng ma; bạc hà; tất bát; xuyên khung; trầm hương; mộc hương; hương phụ ; tô diệp; hoắc hương; Ô dược.; phòng phong; nhục đậu khấu; tế tân - hoàn mềm - 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,11g; 0,165g; 0,11g; 0,11g